Characters remaining: 500/500
Translation

cào cào

Academic
Friendly

Từ "cào cào" trong tiếng Việt có nghĩamột loại sâu bọ thuộc họ châu chấu. Chúng cánh thẳng thường đầu nhọn. Cào cào thường sốngnhững nơi cỏ có thể tạo ra âm thanh khi chúng nhảy hoặc cọ xát cánh với nhau.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cào cào thường xuất hiện vào mùa ." (Nói về sự xuất hiện của loài côn trùng này.)
  2. Sử dụng trong câu ca dao, tục ngữ:

    • "Cào cào giã gạo, xem, may áo đỏ, áo đen cho cào." (Câu này có thể được hiểu nói về việc làm việc, sự chăm chỉ, với hình ảnh cào cào gắn liền.)
  3. Ngữ cảnh trong văn học hoặc dân gian:

    • Trong một số tác phẩm văn học hoặc bài hát dân gian, cào cào được nhắc đến như một biểu tượng cho sự tự do hoặc cuộc sống gần gũi với thiên nhiên.
Biến thể từ liên quan:
  • Châu chấu: Đây cũng một loại côn trùng, nhưng thường to hơn hình dạng khác.
  • Côn trùng: nhóm rộng hơn, bao gồm nhiều loại như muỗi, ruồi, bướm, cả cào cào.
  • Cào: Từ này có thể được dùng để chỉ hành động cào, như cào đất, cào giấy, nhưng không liên quan trực tiếp đến cào cào.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Cào cào không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể được so sánh với châu chấu chúng thuộc họ côn trùng giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cào cào" có thể được dùng để chỉ những người làm việc chăm chỉ, như một cách nói ẩn dụ: "Cậu ấy như cào cào, luôn miệt mài làm việc."
  • Trong lĩnh vực sinh thái học, "cào cào" có thể được nghiên cứu về sự ảnh hưởng của chúng đến mùa màng, chúng có thể gây hại cho cây trồng.
  1. dt. Loài sâu bọ cánh thẳng, cùng họ với châu chấu, nhưng đầu nhọn: Cào cào giã gạo xem, may áo đỏ, áo đen cho cào (cd).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cào cào"